se ressaisir
 | [se ressaisir] |  | tự động từ | | |  | trấn tĩnh lại | | |  | Un instant affolé, il se ressaisit bientôt | | | hoảng hốt một lát, anh ấy trấn tĩnh lại ngay | | |  | lấy lại thế thắng | | |  | Le boxeur s'est ressaisi | | | người đấu quyền đã lấy lại thế thắng | | |  | lại chiếm lấy | | |  | Se ressaisir du pouvoir | | | lại chiếm lấy quyền bính |
|
|